Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窜改
Pinyin: cuàn gǎi
Meanings: To alter or falsify information/documents illegitimately., Sửa đổi (thông tin, văn bản) một cách sai lệch hoặc trái phép., ①改动;删改。[例]这账簿已被窜改。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 串, 穴, 己, 攵
Chinese meaning: ①改动;删改。[例]这账簿已被窜改。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc thay đổi thông tin không chính thống. Đối tượng bị sửa đổi thường đứng trước động từ.
Example: 他窜改了文件内容。
Example pinyin: tā cuàn gǎi le wén jiàn nèi róng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã sửa đổi nội dung của tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa đổi (thông tin, văn bản) một cách sai lệch hoặc trái phép.
Nghĩa phụ
English
To alter or falsify information/documents illegitimately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改动;删改。这账簿已被窜改
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!