Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窘迫
Pinyin: jiǒng pò
Meanings: Embarrassed, financially strained, or in a difficult situation., Khó khăn, bối rối, lúng túng về tài chính hoặc tình huống, ①处境困急。[例]在他的凝视下感到窘迫脸红了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 君, 穴, 白, 辶
Chinese meaning: ①处境困急。[例]在他的凝视下感到窘迫脸红了。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái tiêu cực, thường liên quan đến áp lực tâm lý hoặc vật chất.
Example: 他最近经济很窘迫。
Example pinyin: tā zuì jìn jīng jì hěn jiǒng pò 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy gặp khó khăn về kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, bối rối, lúng túng về tài chính hoặc tình huống
Nghĩa phụ
English
Embarrassed, financially strained, or in a difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处境困急。在他的凝视下感到窘迫脸红了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!