Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窑工
Pinyin: yáo gōng
Meanings: Worker at a kiln., Công nhân làm việc tại lò nung, ①窑的口;石灰窑出石灰的口。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 穴, 缶, 工
Chinese meaning: ①窑的口;石灰窑出石灰的口。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nghề nghiệp liên quan đến hoạt động nung gốm hoặc gạch.
Example: 窑工们正在忙碌地制作陶器。
Example pinyin: yáo gōng men zhèng zài máng lù dì zhì zuò táo qì 。
Tiếng Việt: Những công nhân lò nung đang bận rộn chế tạo đồ gốm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhân làm việc tại lò nung
Nghĩa phụ
English
Worker at a kiln.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窑的口;石灰窑出石灰的口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!