Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窜逃
Pinyin: cuàn táo
Meanings: To quickly flee or escape, especially when being pursued., Chạy trốn nhanh chóng, đặc biệt khi bị truy đuổi, ①逃窜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 串, 穴, 兆, 辶
Chinese meaning: ①逃窜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng khi miêu tả hành động bỏ trốn khẩn cấp.
Example: 罪犯从监狱里窜逃了。
Example pinyin: zuì fàn cóng jiān yù lǐ cuàn táo le 。
Tiếng Việt: Tội phạm đã chạy thoát khỏi nhà tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn nhanh chóng, đặc biệt khi bị truy đuổi
Nghĩa phụ
English
To quickly flee or escape, especially when being pursued.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃窜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!