Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窅然

Pinyin: yǎo rán

Meanings: Deeply quiet and still., Vắng lặng, sâu thẳm và tĩnh mịch, ①指幽深遥远的样子。[例]山谷窅然。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 目, 穴, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①指幽深遥远的样子。[例]山谷窅然。

Grammar: Trạng từ thường mang tính chất văn học, dùng mô tả khung cảnh yên tĩnh và sâu thẳm.

Example: 山谷窅然,没有一点声音。

Example pinyin: shān gǔ yǎo rán , méi yǒu yì diǎn shēng yīn 。

Tiếng Việt: Thung lũng vắng lặng, không có một tiếng động nào.

窅然
yǎo rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vắng lặng, sâu thẳm và tĩnh mịch

Deeply quiet and still.

指幽深遥远的样子。山谷窅然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...