Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窑葬

Pinyin: yáo zàng

Meanings: The custom of burying the dead in caves or underground tombs., Phong tục chôn người chết trong hang động hay hầm mộ., ①山区居民处理死尸的办法,在坡坎处掏洞,把棺材放入,再把洞口封死。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 穴, 缶, 廾, 死, 艹

Chinese meaning: ①山区居民处理死尸的办法,在坡坎处掏洞,把棺材放入,再把洞口封死。

Grammar: Danh từ ghép mô tả hình thức mai táng. Liên quan đến văn hóa và lịch sử.

Example: 古代一些民族实行窑葬。

Example pinyin: gǔ dài yì xiē mín zú shí xíng yáo zàng 。

Tiếng Việt: Một số dân tộc thời cổ đại thực hiện phong tục chôn cất trong hang động.

窑葬
yáo zàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục chôn người chết trong hang động hay hầm mộ.

The custom of burying the dead in caves or underground tombs.

山区居民处理死尸的办法,在坡坎处掏洞,把棺材放入,再把洞口封死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窑葬 (yáo zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung