Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窑坑

Pinyin: yáo kēng

Meanings: Kiln pit, excavation site for building a kiln., Hố lò, nơi đào để xây lò nung, ①(窏洝)湿润。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 穴, 缶, 亢, 土

Chinese meaning: ①(窏洝)湿润。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả khu vực cụ thể liên quan đến hoạt động sản xuất.

Example: 他们在窑坑里挖掘泥土。

Example pinyin: tā men zài yáo kēng lǐ wā jué ní tǔ 。

Tiếng Việt: Họ đang đào bùn đất từ hố lò.

窑坑 - yáo kēng
窑坑
yáo kēng

📷 Lò vôi.

窑坑
yáo kēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hố lò, nơi đào để xây lò nung

Kiln pit, excavation site for building a kiln.

(窏洝)湿润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...