Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18451 to 18480 of 28922 total words

登极
dēng jí
Lên ngôi, nắm quyền lực tối cao.
登界游方
dēng jiè yóu fāng
Khám phá khắp nơi, đi nhiều vùng đất.
登科
dēng kē
Đỗ đạt trong kỳ thi (cổ xưa).
登锋履刃
dēng fēng lǚ rèn
Dũng cảm đối mặt nguy hiểm.
登锋陷阵
dēng fēng xiàn zhèn
Xông pha chiến đấu trên chiến trường.
登高一呼
dēng gāo yī hū
Kêu gọi lớn tiếng từ vị trí cao, thu hút...
登高去梯
dēng gāo qù tī
Leo cao rồi bỏ thang, ám chỉ việc cắt đứ...
白匪
bái fěi
Tên gọi khinh miệt dùng để chỉ quân phiế...
白区
bái qū
Khu vực do Quốc Dân Đảng kiểm soát trước...
白华之怨
bái huá zhī yuàn
Nỗi oán hận của người mẹ khi con cái khô...
白厅
bái tīng
Cơ quan hành chính trung ương của Anh (W...
白发丹心
bái fà dān xīn
Tóc bạc nhưng lòng vẫn trung thành, tận ...
白发千丈
bái fà qiān zhàng
Hình ảnh thơ mộng về mái tóc bạc dài vô ...
白发朱颜
bái fà zhū yán
Tóc bạc nhưng mặt vẫn hồng hào, khỏe mạn...
白发红颜
bái fà hóng yán
Chỉ cặp đôi già trẻ yêu nhau, tóc bạc bê...
白发苍颜
bái fà cāng yán
Tóc bạc và mặt già nua, chỉ người đã già...
白发青衫
bái fà qīng shān
Chỉ người tài giỏi nhưng cuộc đời không ...
白叟黄童
bái sǒu huáng tóng
Người già tóc bạc và trẻ em tóc vàng, ch...
白口
bái kǒu
Viền trắng quanh miệng của ngựa hoặc độn...
白喉
bái hóu
Bệnh bạch hầu, một bệnh nhiễm trùng đườn...
白圭之玷
bái guī zhī diàn
Vết nhơ trên ngọc quý, ví von về sai lầm...
白地
bái dì
Đất trống chưa canh tác, đất hoang.
白夜
bái yè
Đêm trắng, hiện tượng ban đêm vẫn sáng n...
白帢青衫
bái qià qīng shān
Mũ trắng và áo xanh, chỉ người có học vị...
白彝
bái yí
Nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, thuộ...
白往黑来
bái wǎng hēi lái
Từ sáng đến tối, ý nói cả ngày.
白手兴家
bái shǒu xīng jiā
Xây dựng sự nghiệp từ hai bàn tay trắng.
白手成家
bái shǒu chéng jiā
Lập gia đình mà không dựa vào tài sản th...
白手空拳
bái shǒu kōng quán
Không có gì trong tay, hoàn toàn trống r...
白描
bái miáo
Phong cách vẽ hoặc viết miêu tả chân thự...

Showing 18451 to 18480 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...