Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白发红颜
Pinyin: bái fà hóng yán
Meanings: Refers to an elderly person paired with a youthful partner, white hair beside a youthful face., Chỉ cặp đôi già trẻ yêu nhau, tóc bạc bên cạnh dung nhan trẻ trung., 头发斑白而脸色红润。形容老年人容光焕发的样子。[出处]宋·佚名《宣和画谱·道释四》“(徐知常)旧尝有痼疾,遇异人得修炼之术,却药谢医,以至引年,白发红颜,真有所得。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 白, 发, 工, 纟, 彦, 页
Chinese meaning: 头发斑白而脸色红润。形容老年人容光焕发的样子。[出处]宋·佚名《宣和画谱·道释四》“(徐知常)旧尝有痼疾,遇异人得修炼之术,却药谢医,以至引年,白发红颜,真有所得。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn học cổ điển để nói về tình yêu vượt qua giới hạn tuổi tác.
Example: 这段感情堪称白发红颜的佳话。
Example pinyin: zhè duàn gǎn qíng kān chēng bái fà hóng yán de jiā huà 。
Tiếng Việt: Mối tình này quả là giai thoại 'tóc bạc má hồng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cặp đôi già trẻ yêu nhau, tóc bạc bên cạnh dung nhan trẻ trung.
Nghĩa phụ
English
Refers to an elderly person paired with a youthful partner, white hair beside a youthful face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头发斑白而脸色红润。形容老年人容光焕发的样子。[出处]宋·佚名《宣和画谱·道释四》“(徐知常)旧尝有痼疾,遇异人得修炼之术,却药谢医,以至引年,白发红颜,真有所得。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế