Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白夜
Pinyin: bái yè
Meanings: White night, a phenomenon where nights remain bright as day near the poles., Đêm trắng, hiện tượng ban đêm vẫn sáng như ban ngày ở vùng cực., ①高纬度地区出现的一种自然现象,黄昏与黎明相接。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 白, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①高纬度地区出现的一种自然现象,黄昏与黎明相接。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang tính khoa học tự nhiên, thường liên quan đến thiên văn học.
Example: 北欧的夏天常常会有白夜。
Example pinyin: běi ōu de xià tiān cháng cháng huì yǒu bái yè 。
Tiếng Việt: Mùa hè ở Bắc Âu thường có hiện tượng đêm trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm trắng, hiện tượng ban đêm vẫn sáng như ban ngày ở vùng cực.
Nghĩa phụ
English
White night, a phenomenon where nights remain bright as day near the poles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高纬度地区出现的一种自然现象,黄昏与黎明相接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!