Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登锋陷阵
Pinyin: dēng fēng xiàn zhèn
Meanings: To charge into battle fearlessly., Xông pha chiến đấu trên chiến trường., 冲锋陷阵。形容作战英勇。[出处]晋·葛洪《抱朴子·杂应》“帝以试左右,数十人常为先,登锋陷阵,皆终身不伤也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 癶, 豆, 夆, 钅, 臽, 阝, 车
Chinese meaning: 冲锋陷阵。形容作战英勇。[出处]晋·葛洪《抱朴子·杂应》“帝以试左右,数十人常为先,登锋陷阵,皆终身不伤也。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc mô tả tinh thần chiến đấu dũng cảm.
Example: 他带领战士登锋陷阵。
Example pinyin: tā dài lǐng zhàn shì dēng fēng xiàn zhèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dẫn đầu binh sĩ xông pha trận mạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông pha chiến đấu trên chiến trường.
Nghĩa phụ
English
To charge into battle fearlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲锋陷阵。形容作战英勇。[出处]晋·葛洪《抱朴子·杂应》“帝以试左右,数十人常为先,登锋陷阵,皆终身不伤也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế