Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白发青衫

Pinyin: bái fà qīng shān

Meanings: Describes someone talented but unlucky, remaining poor even in old age., Chỉ người tài giỏi nhưng cuộc đời không gặp may mắn, dù đã già mà vẫn nghèo khó., 青衫无功名者的服饰。谓年老而功名未就。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》第七卷“……作诗曰‘白发青衫晚得官,琼林顿觉酒肠宽,平康夜过无人问,留得宫花醒后看’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 白, 发, 月, 龶, 彡, 衤

Chinese meaning: 青衫无功名者的服饰。谓年老而功名未就。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》第七卷“……作诗曰‘白发青衫晚得官,琼林顿觉酒肠宽,平康夜过无人问,留得宫花醒后看’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, kết hợp hình ảnh đối lập giữa tài năng và số phận bất hạnh.

Example: 他虽然白发青衫,却始终保持乐观。

Example pinyin: tā suī rán bái fà qīng shān , què shǐ zhōng bǎo chí lè guān 。

Tiếng Việt: Dù nghèo khổ khi đã già, ông ấy vẫn luôn lạc quan.

白发青衫
bái fà qīng shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người tài giỏi nhưng cuộc đời không gặp may mắn, dù đã già mà vẫn nghèo khó.

Describes someone talented but unlucky, remaining poor even in old age.

青衫无功名者的服饰。谓年老而功名未就。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》第七卷“……作诗曰‘白发青衫晚得官,琼林顿觉酒肠宽,平康夜过无人问,留得宫花醒后看’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白发青衫 (bái fà qīng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung