Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白彝

Pinyin: bái yí

Meanings: A minority ethnic group in China, a branch of the Yi people, also known as the 'white Yi'., Nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, thuộc nhánh của dân tộc Di, hay còn gọi là người Di trắng., ①彝族的一支。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 白, 廾, 彑, 米, 糸

Chinese meaning: ①彝族的一支。

Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng dân tộc, không biến đổi ngữ pháp.

Example: 白彝是中国少数民族之一。

Example pinyin: bái yí shì zhōng guó shǎo shù mín zú zhī yī 。

Tiếng Việt: Người Bạch Di là một trong các dân tộc thiểu số ở Trung Quốc.

白彝
bái yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, thuộc nhánh của dân tộc Di, hay còn gọi là người Di trắng.

A minority ethnic group in China, a branch of the Yi people, also known as the 'white Yi'.

彝族的一支

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白彝 (bái yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung