Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白手兴家

Pinyin: bái shǒu xīng jiā

Meanings: To build a career from scratch., Xây dựng sự nghiệp từ hai bàn tay trắng., 形容原来无基础或条件很差而创出一番事业。同白手起家”。[出处]沙汀《记贺龙》“联络参谋极力称赞这些同志都是白手兴家的能手。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 白, 手, 一, 八, 𭕄, 宀, 豕

Chinese meaning: 形容原来无基础或条件很差而创出一番事业。同白手起家”。[出处]沙汀《记贺龙》“联络参谋极力称赞这些同志都是白手兴家的能手。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong câu kể về thành công cá nhân.

Example: 他靠自己的努力白手兴家。

Example pinyin: tā kào zì jǐ de nǔ lì bái shǒu xīng jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào nỗ lực của mình để xây dựng sự nghiệp từ con số không.

白手兴家
bái shǒu xīng jiā
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng sự nghiệp từ hai bàn tay trắng.

To build a career from scratch.

形容原来无基础或条件很差而创出一番事业。同白手起家”。[出处]沙汀《记贺龙》“联络参谋极力称赞这些同志都是白手兴家的能手。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白手兴家 (bái shǒu xīng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung