Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白描

Pinyin: bái miáo

Meanings: A realistic style of drawing or writing without embellishment., Phong cách vẽ hoặc viết miêu tả chân thực, không tô điểm., ①国画中指纯用墨线勾勒,不加颜色渲染的画法。*②指文字简洁,不加烘托渲染的写作方法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 扌, 苗

Chinese meaning: ①国画中指纯用墨线勾勒,不加颜色渲染的画法。*②指文字简洁,不加烘托渲染的写作方法。

Grammar: Là danh từ thông dụng trong nghệ thuật và văn học.

Example: 这幅画用的是白描手法。

Example pinyin: zhè fú huà yòng de shì bái miáo shǒu fǎ 。

Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng phong cách bạch miêu.

白描
bái miáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách vẽ hoặc viết miêu tả chân thực, không tô điểm.

A realistic style of drawing or writing without embellishment.

国画中指纯用墨线勾勒,不加颜色渲染的画法

指文字简洁,不加烘托渲染的写作方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白描 (bái miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung