Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白手成家

Pinyin: bái shǒu chéng jiā

Meanings: To start a family without relying on inheritance or external support., Lập gia đình mà không dựa vào tài sản thừa kế hoặc hỗ trợ từ bên ngoài., 没有依恃,而独立兴起的家业或事业。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“朱延年是商人的儿子,他的福佑药房是白手成家的。”[例]他过去家徒四壁,但由于肯努力,所以能~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 白, 手, 戊, 𠃌, 宀, 豕

Chinese meaning: 没有依恃,而独立兴起的家业或事业。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“朱延年是商人的儿子,他的福佑药房是白手成家的。”[例]他过去家徒四壁,但由于肯努力,所以能~。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường đứng độc lập hoặc sau chủ ngữ.

Example: 他们白手成家,生活过得很好。

Example pinyin: tā men bái shǒu chéng jiā , shēng huó guò dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Họ lập gia đình từ hai bàn tay trắng và cuộc sống rất tốt đẹp.

白手成家
bái shǒu chéng jiā
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập gia đình mà không dựa vào tài sản thừa kế hoặc hỗ trợ từ bên ngoài.

To start a family without relying on inheritance or external support.

没有依恃,而独立兴起的家业或事业。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“朱延年是商人的儿子,他的福佑药房是白手成家的。”[例]他过去家徒四壁,但由于肯努力,所以能~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白手成家 (bái shǒu chéng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung