Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16891 to 16920 of 28899 total words

liú
Dòng nước chảy xiết, cuồn cuộn.
jǐng
Dòng nước chảy cuồn cuộn.
Băng tan chảy thành nước.
péng
Âm thanh của nước biển va chạm mạnh, són...
xiè
Xả nước, thoát nước.
hòng
Dòng nước mênh mông, rộng lớn.
Dòng nước xoáy, nước chảy ngược dòng.
lán
Sóng lớn, gợn sóng.
xiè
Biển lặng, yên bình.
yàn
Tên riêng, thường là tên núi hoặc địa da...
澹泊寡欲
dàn bó guǎ yù
Sống giản dị, ít ham muốn vật chất.
澹澹
dàn dàn
Yên bình, tĩnh lặng (thường dùng để mô t...
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
bìng
Bị bệnh, mắc bệnh (ít sử dụng trong tiến...
澿
jiàn
Dòng suối nhỏ chảy xiết.
激使
jī shǐ
Kích thích, gây ra làm cho ai đó làm việ...
激切
jī qiè
Mãnh liệt, tha thiết và cấp bách.
激刺
jī cì
Kích thích mạnh mẽ, làm cho ai đó cảm th...
激剧
jī jù
Rất kịch tính, mãnh liệt và nhanh chóng.
激化
jī huà
Làm trầm trọng thêm, đẩy tình hình đến m...
激变
jī biàn
Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ.
激增
jī zēng
Tăng lên một cách đột ngột và mạnh mẽ.
激奋
jī fèn
Phấn khởi, hào hứng nhưng cũng có thể ph...
激子
jī zǐ
Exciton (trong vật lý), một cặp electron...
激将
jī jiàng
Kích tướng, dùng lời nói để chọc tức hoặ...
激忿填膺
jī fèn tián yīng
Cảm giác phẫn nộ dâng trào, đầy ắp trong...
激恼
jī nǎo
Gây ra sự khó chịu, phiền muộn cho ai đó...
激愤
jī fèn
Phẫn nộ, tức giận dữ dội.
激战
jī zhàn
Trận chiến ác liệt, gay gắt.
激扬清浊
jī yáng qīng zhuó
Kích thích điều tốt và bài trừ cái xấu t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...