Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激刺
Pinyin: jī cì
Meanings: To strongly provoke or irritate, causing someone to feel offended or hurt., Kích thích mạnh mẽ, làm cho ai đó cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị tổn thương., ①即“刺激”指色彩对人感官的刺激。[例]兼用激刺。——蔡元培《蔡孑民先生言行录·图画》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 敫, 氵, 刂, 朿
Chinese meaning: ①即“刺激”指色彩对人感官的刺激。[例]兼用激刺。——蔡元培《蔡孑民先生言行录·图画》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng bị kích thích.
Example: 他的嘲讽话语深深地激刺了我。
Example pinyin: tā de cháo fěng huà yǔ shēn shēn dì jī cì le wǒ 。
Tiếng Việt: Những lời chế giễu của anh ta đã khiến tôi cảm thấy bị tổn thương sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích thích mạnh mẽ, làm cho ai đó cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị tổn thương.
Nghĩa phụ
English
To strongly provoke or irritate, causing someone to feel offended or hurt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“刺激”指色彩对人感官的刺激。兼用激刺。——蔡元培《蔡孑民先生言行录·图画》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!