Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Proper noun, typically a mountain or place name., Tên riêng, thường là tên núi hoặc địa danh., ①见“滪”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“滪”。

Grammar: Dùng làm tên địa danh cố định.

Example: 三峡中的著名险滩之一是澦堆。

Example pinyin: sān xiá zhōng de zhù míng xiǎn tān zhī yī shì yù duī 。

Tiếng Việt: Một trong những ghềnh đá nổi tiếng ở Tam Hiệp là Ghềnh Đá Tấn.

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, thường là tên núi hoặc địa danh.

Proper noun, typically a mountain or place name.

见“滪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澦 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung