Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澄思渺虑

Pinyin: chéng sī miǎo lǜ

Meanings: To think deeply and worry about distant matters., Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng xa vời., 指深思远虑。[出处]清·宗稷辰《姚適庵怡柯草堂诗赋抄序》“然而澄思渺虑,顺事婉陈,虽处危急烦扰之地,而所宣不失其和平。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 氵, 登, 心, 田, 眇, 虍

Chinese meaning: 指深思远虑。[出处]清·宗稷辰《姚適庵怡柯草堂诗赋抄序》“然而澄思渺虑,顺事婉陈,虽处危急烦扰之地,而所宣不失其和平。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tư duy của một người, mang tính biểu đạt cao trong văn viết.

Example: 他常常澄思渺虑,思考人生的意义。

Example pinyin: tā cháng cháng chéng sī miǎo lǜ , sī kǎo rén shēng de yì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường suy nghĩ sâu sắc và lo lắng về ý nghĩa cuộc sống.

澄思渺虑
chéng sī miǎo lǜ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng xa vời.

To think deeply and worry about distant matters.

指深思远虑。[出处]清·宗稷辰《姚適庵怡柯草堂诗赋抄序》“然而澄思渺虑,顺事婉陈,虽处危急烦扰之地,而所宣不失其和平。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...