Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澉浦
Pinyin: gǎn pǔ
Meanings: Name of a place in Zhejiang Province, China., Tên một địa danh ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc., 指完全清楚,毫无遗漏。[出处]《儿女英雄传》第十六回“如今这个人的来历是澈底澄清的明白了。”又第二三回安太太早把这事告诉了他一个澈底澄清。”
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 24
Radicals: 敢, 氵, 甫
Chinese meaning: 指完全清楚,毫无遗漏。[出处]《儿女英雄传》第十六回“如今这个人的来历是澈底澄清的明白了。”又第二三回安太太早把这事告诉了他一个澈底澄清。”
Grammar: Từ chuyên biệt chỉ địa danh, không linh hoạt trong cách dùng.
Example: 澉浦是一个历史悠久的古镇。
Example pinyin: gǎn pǔ shì yí gè lì shǐ yōu jiǔ de gǔ zhèn 。
Tiếng Việt: 澉浦 là một thị trấn cổ có lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a place in Zhejiang Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指完全清楚,毫无遗漏。[出处]《儿女英雄传》第十六回“如今这个人的来历是澈底澄清的明白了。”又第二三回安太太早把这事告诉了他一个澈底澄清。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!