Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澄清

Pinyin: chéng qīng

Meanings: To clarify, to make clear or transparent., Làm trong (nước), giải thích rõ ràng, minh bạch, ①清亮;清澈。[例]池水碧绿澄清。*②显示事实真相;消除混乱或模糊之处。[例]金猴奋起千钧棒,玉宇澄清万里埃。——毛泽东《七律·和郭沫若同志》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 登, 青

Chinese meaning: ①清亮;清澈。[例]池水碧绿澄清。*②显示事实真相;消除混乱或模糊之处。[例]金猴奋起千钧棒,玉宇澄清万里埃。——毛泽东《七律·和郭沫若同志》。

Grammar: Có thể dùng như động từ (làm cho rõ ràng) hoặc tính từ (trong suốt, minh bạch). Thường kết hợp với danh từ chỉ tình huống hoặc sự việc cần được làm sáng tỏ.

Example: 他澄清了误会。

Example pinyin: tā chéng qīng le wù huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm rõ sự hiểu lầm.

澄清
chéng qīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trong (nước), giải thích rõ ràng, minh bạch

To clarify, to make clear or transparent.

清亮;清澈。池水碧绿澄清

显示事实真相;消除混乱或模糊之处。金猴奋起千钧棒,玉宇澄清万里埃。——毛泽东《七律·和郭沫若同志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澄清 (chéng qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung