Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潴
Pinyin: zhū
Meanings: Stagnant pool; to retain or store water., Ao tù, nước đọng lại; giữ nước lại., ①蓄积。[例]渚水潴涨,方广数里。——《水经注》。[合]潴水(蓄水);潴泄(蓄水和放水);潴畜,潴蓄(指蓄洪贮水);潴溉(蓄聚灌溉)。*②指水停聚。[例](星宿海)流出复潴,曰哈剌海。——《宋史》。[合]潴淤(停聚淤泥);潴潦(聚汇的水;停积的水)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 猪
Chinese meaning: ①蓄积。[例]渚水潴涨,方广数里。——《水经注》。[合]潴水(蓄水);潴泄(蓄水和放水);潴畜,潴蓄(指蓄洪贮水);潴溉(蓄聚灌溉)。*②指水停聚。[例](星宿海)流出复潴,曰哈剌海。——《宋史》。[合]潴淤(停聚淤泥);潴潦(聚汇的水;停积的水)。
Hán Việt reading: trư
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ chỉ ao tù hoặc động từ diễn tả việc giữ nước lại.
Example: 这片土地容易潴水。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì róng yì zhū shuǐ 。
Tiếng Việt: Vùng đất này dễ bị đọng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ao tù, nước đọng lại; giữ nước lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stagnant pool; to retain or store water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓄积。渚水潴涨,方广数里。——《水经注》。潴水(蓄水);潴泄(蓄水和放水);潴畜,潴蓄(指蓄洪贮水);潴溉(蓄聚灌溉)
指水停聚。(星宿海)流出复潴,曰哈剌海。——《宋史》。潴淤(停聚淤泥);潴潦(聚汇的水;停积的水)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!