Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澄江如练
Pinyin: chéng jiāng rú liàn
Meanings: The clear river is like a silk ribbon (describing a beautiful natural landscape)., Dòng sông trong xanh như dải lụa (mô tả phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp)., 澄清澈,明净。练洁白的熟绢。清澈的江水,像一条白练一样。多指对江景的鸟瞰。[出处]晋·谢杋《晚登三山还望景邑》“余霞散成绮,澄江净如练。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 登, 工, 口, 女, 纟
Chinese meaning: 澄清澈,明净。练洁白的熟绢。清澈的江水,像一条白练一样。多指对江景的鸟瞰。[出处]晋·谢杋《晚登三山还望景邑》“余霞散成绮,澄江净如练。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn miêu tả phong cảnh, ít khi thay đổi cấu trúc.
Example: 站在山顶俯瞰,澄江如练,美不胜收。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng fǔ kàn , chéng jiāng rú liàn , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi nhìn xuống, dòng sông trong xanh như dải lụa, đẹp vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng sông trong xanh như dải lụa (mô tả phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp).
Nghĩa phụ
English
The clear river is like a silk ribbon (describing a beautiful natural landscape).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
澄清澈,明净。练洁白的熟绢。清澈的江水,像一条白练一样。多指对江景的鸟瞰。[出处]晋·谢杋《晚登三山还望景邑》“余霞散成绮,澄江净如练。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế