Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澄清天下
Pinyin: chéng qīng tiān xià
Meanings: To purify and bring fairness to society., Làm cho xã hội trở nên trong sạch và công bằng., 指除去杂质,使之纯洁。[出处]清·恽敬《祭张皋文文》“志合心齐,如金在熔,澄沙汰砾,以精为同。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 登, 青, 一, 大, 卜
Chinese meaning: 指除去杂质,使之纯洁。[出处]清·恽敬《祭张皋文文》“志合心齐,如金在熔,澄沙汰砾,以精为同。”
Grammar: Biểu đạt lý tưởng lớn lao, thường đi kèm bổ ngữ chỉ kết quả.
Example: 他的理想是澄清天下,让人民安居乐业。
Example pinyin: tā de lǐ xiǎng shì chéng qīng tiān xià , ràng rén mín ān jū lè yè 。
Tiếng Việt: Lý tưởng của anh ấy là làm cho xã hội trong sạch và công bằng, để nhân dân an cư lạc nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho xã hội trở nên trong sạch và công bằng.
Nghĩa phụ
English
To purify and bring fairness to society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指除去杂质,使之纯洁。[出处]清·恽敬《祭张皋文文》“志合心齐,如金在熔,澄沙汰砾,以精为同。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế