Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澹泊寡欲
Pinyin: dàn bó guǎ yù
Meanings: Living a simple life with few material desires., Sống giản dị, ít ham muốn vật chất., 澹泊恬淡;寡少;欲欲望。形容心情恬淡,不图名利。[出处]三国·魏·曹植《蝉赋》“实澹泊而寡欲兮,独怡乐而长吟。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 49
Radicals: 氵, 詹, 白, 丆, 且, 分, 宀, 欠, 谷
Chinese meaning: 澹泊恬淡;寡少;欲欲望。形容心情恬淡,不图名利。[出处]三国·魏·曹植《蝉赋》“实澹泊而寡欲兮,独怡乐而长吟。”
Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc lối sống của một người.
Example: 他一直过着澹泊寡欲的生活。
Example pinyin: tā yì zhí guò zhe dàn bó guǎ yù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống một cuộc sống giản dị, ít ham muốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống giản dị, ít ham muốn vật chất.
Nghĩa phụ
English
Living a simple life with few material desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
澹泊恬淡;寡少;欲欲望。形容心情恬淡,不图名利。[出处]三国·魏·曹植《蝉赋》“实澹泊而寡欲兮,独怡乐而长吟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế