Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16831 to 16860 of 28899 total words

漪涟
yī lián
Gợn sóng nhẹ trên mặt nước, thường mang ...
màn
Rộng lớn, lan tỏa khắp nơi.
pēng
Tiếng nước chảy mạnh, ào ào (thường mô t...
漱流枕石
shù liú zhěn shí
Cuộc sống giản dị nơi đồng quê, tựa đầu ...
漱石枕流
shù shí zhěn liú
Tựa đầu vào đá và súc miệng bằng dòng nư...
chóng
Âm thanh của nước chảy xiết (hiếm dùng).
Bến nước nhỏ; bờ sông hẹp (ít dùng).
huǒ
Tên một con sông nhỏ ở tỉnh Hà Bắc, Trun...
漷县
Huǒ Xiàn
Tên một huyện thuộc thành phố Bắc Kinh, ...
cuǐ
Nước chảy mạnh, tuôn trào.
漾奶
yàng nǎi
Trào sữa ra ngoài (ví dụ khi em bé bú kh...
漾漾
yàng yàng
Gợn sóng nhẹ nhàng (dùng để miêu tả mặt ...
漿
jiāng
Chất lỏng đặc (như hồ, keo...).
yíng
Dòng nước uốn lượn, quanh co.
xiāo
Thanh thoát, tự nhiên và phóng khoáng.
潇洒风流
xiāo sǎ fēng liú
Phong thái ung dung, lãng mạn và quyến r...
潋滟
liàn yàn
Ánh sáng lung linh trên mặt nước.
Pān
Họ Pan (một họ phổ biến ở Trung Quốc)
潜休隐德
qián xiū yǐn dé
Ẩn dật, không khoe khoang tài năng và đứ...
潜坝
qián bà
Đập ngầm dưới nước, thường dùng trong cá...
潜堤
qián dī
Đê ngầm nằm dưới nước, nhằm bảo vệ bờ bi...
潜存
qián cún
Tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn, chưa lộ rõ...
潜山隐市
qián shān yǐn shì
Ẩn mình nơi núi rừng, sống cuộc đời bình...
潜师
qián shī
Quân đội bí mật hành quân (trong chiến t...
潜形匿影
qián xíng nì yǐng
Ẩn giấu hình bóng, dấu vết; không để lộ ...
潜形匿迹
qián xíng nì jì
Ẩn mình và xóa sạch dấu vết, không để lạ...
潜形谲迹
qián xíng jué jì
Giấu mình khéo léo, làm cho người khác k...
潜影
qián yǐng
Bóng dáng ẩn hiện, hình ảnh không rõ ràn...
潜德秘行
qián dé mì xíng
Phẩm chất đạo đức cao quý nhưng kín đáo ...
潜德隐行
qián dé yǐn xíng
Đức hạnh tiềm ẩn và hành vi kín đáo, khô...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...