Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóng

Meanings: Sound of rushing water (rarely used)., Âm thanh của nước chảy xiết (hiếm dùng)., ①(水)冲击:“长河漴石壕。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(水)冲击:“长河漴石壕。”

Hán Việt reading: sùng

Grammar: Danh từ chỉ âm thanh, ít phổ biến trong tiếng Hán hiện đại. Đôi khi xuất hiện trong thơ cổ hoặc văn chương nghệ thuật.

Example: 山间传来漴漴的流水声。

Example pinyin: shān jiān chuán lái chóng chóng de liú shuǐ shēng 。

Tiếng Việt: Tiếng nước chảy xiết vọng lại từ trong núi.

chóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của nước chảy xiết (hiếm dùng).

sùng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sound of rushing water (rarely used).

(水)冲击

“长河漴石壕。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漴 (chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung