Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漕运

Pinyin: cáo yùn

Meanings: The transportation of goods (usually food) via waterways through canals., Việc vận chuyển hàng hóa (thường là lương thực) qua đường thủy bằng các kênh đào., ①旧指由水路往京城运粮或运送军粮

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 曹, 氵, 云, 辶

Chinese meaning: ①旧指由水路往京城运粮或运送军粮

Grammar: Danh từ mô tả hoạt động vận tải, thường được nói đến trong bối cảnh lịch sử về giao thông đường thủy.

Example: 古代的漕运系统非常发达。

Example pinyin: gǔ dài de cáo yùn xì tǒng fēi cháng fā dá 。

Tiếng Việt: Hệ thống vận tải đường thủy thời cổ đại rất phát triển.

漕运
cáo yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc vận chuyển hàng hóa (thường là lương thực) qua đường thủy bằng các kênh đào.

The transportation of goods (usually food) via waterways through canals.

旧指由水路往京城运粮或运送军粮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漕运 (cáo yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung