Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ripples on the water surface., Gợn sóng trên mặt nước., ①用本义。水的波纹。[例]风值水而漪生,日薄山而岚出。——袁宏道《叙呙氏家绳集》。[合]漪如(水波潋滟貌);漪涣(指粼粼波光);漪流(微波起伏的流水);漪沦(微波);漪漪(水波荡漾貌);漪澜(水波)。*②岸边。[例]子胥即止芦之漪。——《吴越春秋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 猗

Chinese meaning: ①用本义。水的波纹。[例]风值水而漪生,日薄山而岚出。——袁宏道《叙呙氏家绳集》。[合]漪如(水波潋滟貌);漪涣(指粼粼波光);漪流(微波起伏的流水);漪沦(微波);漪漪(水波荡漾貌);漪澜(水波)。*②岸边。[例]子胥即止芦之漪。——《吴越春秋》。

Hán Việt reading: y

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo hình ảnh đẹp về nước.

Example: 湖面荡起层层涟漪。

Example pinyin: hú miàn dàng qǐ céng céng lián yī 。

Tiếng Việt: Mặt hồ nổi lên từng lớp gợn sóng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợn sóng trên mặt nước.

y

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ripples on the water surface.

用本义。水的波纹。风值水而漪生,日薄山而岚出。——袁宏道《叙呙氏家绳集》。漪如(水波潋滟貌);漪涣(指粼粼波光);漪流(微波起伏的流水);漪沦(微波);漪漪(水波荡漾貌);漪澜(水波)

岸边。子胥即止芦之漪。——《吴越春秋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漪 (yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung