Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漱流枕石
Pinyin: shù liú zhěn shí
Meanings: Living a simple rural life, resting one's head on stones and rinsing one’s mouth with stream water (metaphor for a pure and noble lifestyle)., Cuộc sống giản dị nơi đồng quê, tựa đầu vào đá và súc miệng bằng dòng suối (ẩn dụ cho cuộc sống thanh cao)., 犹言漱石枕流。旧时指隐居生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 欶, 氵, 㐬, 冘, 木, 丆, 口
Chinese meaning: 犹言漱石枕流。旧时指隐居生活。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), mang ý nghĩa biểu tượng. Thường được sử dụng để mô tả lối sống gần gũi thiên nhiên, thoát tục.
Example: 他喜欢那种漱流枕石的生活。
Example pinyin: tā xǐ huan nà zhǒng shù liú zhěn shí de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích kiểu sống giản dị như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống giản dị nơi đồng quê, tựa đầu vào đá và súc miệng bằng dòng suối (ẩn dụ cho cuộc sống thanh cao).
Nghĩa phụ
English
Living a simple rural life, resting one's head on stones and rinsing one’s mouth with stream water (metaphor for a pure and noble lifestyle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言漱石枕流。旧时指隐居生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế