Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潘
Pinyin: Pān
Meanings: The surname Pan (a common Chinese surname)., Họ Pan (một họ phổ biến ở Trung Quốc), ①淘米汁。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 番
Chinese meaning: ①淘米汁。*②姓氏。
Hán Việt reading: phan
Grammar: Là danh từ chỉ tên họ, thường đứng trước tên riêng. Ví dụ: 潘伟 (Pan Wei).
Example: 他是姓潘的。
Example pinyin: tā shì xìng pān de 。
Tiếng Việt: Anh ấy họ Pan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Pan (một họ phổ biến ở Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname Pan (a common Chinese surname).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淘米汁
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!