Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漼
Pinyin: cuǐ
Meanings: Flowing strongly, gushing out., Nước chảy mạnh, tuôn trào., ①水深的样子。[据]漼,深也。从水,崔声。——《说文》。[例]有漼者渊。——《诗·小雅·小弁》。[合]漼澯(水深而清澈的)。*②涕泪流下的样子。[例]指季豹而漼焉。——《吊魏武帝文》。注:“泣涕垂貌。”[合]漼漼(涕泣垂泪的样子);漼然(垂泪的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 崔, 氵
Chinese meaning: ①水深的样子。[据]漼,深也。从水,崔声。——《说文》。[例]有漼者渊。——《诗·小雅·小弁》。[合]漼澯(水深而清澈的)。*②涕泪流下的样子。[例]指季豹而漼焉。——《吊魏武帝文》。注:“泣涕垂貌。”[合]漼漼(涕泣垂泪的样子);漼然(垂泪的样子)。
Hán Việt reading: tồi.thôi
Grammar: Được dùng trong các câu miêu tả dòng chảy mạnh mẽ của nước.
Example: 洪水漼然而下。
Example pinyin: hóng shuǐ cuǐ rán ér xià 。
Tiếng Việt: Lũ lụt tuôn trào ào ạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước chảy mạnh, tuôn trào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tồi.thôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flowing strongly, gushing out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水深的样子。漼,深也。从水,崔声。——《说文》。有漼者渊。——《诗·小雅·小弁》。漼澯(水深而清澈的)
“泣涕垂貌。”漼漼(涕泣垂泪的样子);漼然(垂泪的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!