Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: màn

Meanings: To overflow or spread widely; casual or uncontrolled., Ngập tràn, lan tỏa rộng khắp; tùy tiện, không kiểm soát., ①随便;随意。[例]漫卷诗书喜欲狂。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。[合]漫然(随便的样子);漫抄(随手写录);漫书(随意书写);漫言(随便地说);漫叩(随便发问);漫识(随手记载);漫题(信手书写的文字)。*②徒然。[例]漫劳车马驻江干。——杜甫《宾至》。*③遍;普遍。[例]漫撒子(种籽)。——《齐民要术》。*④都;全。[例]漫不敢可否事。——胡铨《上高宗封事》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 曼, 氵

Chinese meaning: ①随便;随意。[例]漫卷诗书喜欲狂。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。[合]漫然(随便的样子);漫抄(随手写录);漫书(随意书写);漫言(随便地说);漫叩(随便发问);漫识(随手记载);漫题(信手书写的文字)。*②徒然。[例]漫劳车马驻江干。——杜甫《宾至》。*③遍;普遍。[例]漫撒子(种籽)。——《齐民要术》。*④都;全。[例]漫不敢可否事。——胡铨《上高宗封事》。

Hán Việt reading: mạn

Grammar: Có thể hoạt động như động từ chính hoặc tính từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: 漫游 (du ngoạn tự do), 漫不经心 (thờ ơ, không chú tâm).

Example: 洪水漫过田野。

Example pinyin: hóng shuǐ màn guò tián yě 。

Tiếng Việt: Lũ lụt ngập qua cánh đồng.

màn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngập tràn, lan tỏa rộng khắp; tùy tiện, không kiểm soát.

mạn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To overflow or spread widely; casual or uncontrolled.

随便;随意。漫卷诗书喜欲狂。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。漫然(随便的样子);漫抄(随手写录);漫书(随意书写);漫言(随便地说);漫叩(随便发问);漫识(随手记载);漫题(信手书写的文字)

徒然。漫劳车马驻江干。——杜甫《宾至》

遍;普遍。漫撒子(种籽)。——《齐民要术》

都;全。漫不敢可否事。——胡铨《上高宗封事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...