Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漵
Pinyin: xù
Meanings: Small dock; narrow riverside (rarely used)., Bến nước nhỏ; bờ sông hẹp (ít dùng)., ①古同“溆”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 敘, 氵
Chinese meaning: ①古同“溆”。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm liên quan đến sông nước. Ít gặp trong ngôn ngữ đời thường, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 小船停在漵边。
Example pinyin: xiǎo chuán tíng zài xù biān 。
Tiếng Việt: Chiếc thuyền nhỏ đậu ở bến nước nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bến nước nhỏ; bờ sông hẹp (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
Small dock; narrow riverside (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“溆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!