Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潆
Pinyin: yíng
Meanings: Meandering stream, winding waterway., Dòng nước uốn lượn, quanh co., ①水流环绕回旋的样子。[例]潆洄澹兹土,平敞诚寡俦。——司马光《登宿州北楼诗》。[合]潆折(回旋曲折);潆波(回旋的水波);潆绕(水流环绕)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 萦
Chinese meaning: ①水流环绕回旋的样子。[例]潆洄澹兹土,平敞诚寡俦。——司马光《登宿州北楼诗》。[合]潆折(回旋曲折);潆波(回旋的水波);潆绕(水流环绕)。
Hán Việt reading: uynh
Grammar: Thường mô tả dòng nước nhẹ nhàng chảy quanh những địa hình phức tạp.
Example: 小溪在山谷间潆绕而行。
Example pinyin: xiǎo xī zài shān gǔ jiān yíng rào ér xíng 。
Tiếng Việt: Suối nhỏ uốn lượn quanh co giữa thung lũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước uốn lượn, quanh co.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
uynh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Meandering stream, winding waterway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流环绕回旋的样子。潆洄澹兹土,平敞诚寡俦。——司马光《登宿州北楼诗》。潆折(回旋曲折);潆波(回旋的水波);潆绕(水流环绕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!