Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15661 to 15690 of 28922 total words

毛骨悚然
máo gǔ sǒng rán
Rùng mình, sởn gai ốc (thường dùng để mi...
毛骨竦然
máo gǔ sǒng rán
Gây cảm giác sợ hãi, lạnh sống lưng.
毛骨耸然
máo gǔ sǒng rán
Ý nghĩa tương tự như 毛骨竦然, gây cảm giác ...
毫不讳言
háo bù huì yán
Không hề giấu diếm, nói thẳng ra mà khôn...
毫克
háo kè
Miligam (đơn vị đo lường khối lượng, bằn...
毫分缕析
háo fēn lǚ xī
Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt n...
毫厘不爽
háo lí bù shuǎng
Hoàn toàn chính xác, không có sai sót dù...
毫厘丝忽
háo lí sī hū
Mô tả sự tỉ mỉ, chính xác đến từng chi t...
毫厘千里
háo lí qiān lǐ
Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả l...
毫发不爽
háo fà bù shuǎng
Không có gì sai sót dù là nhỏ nhất
毫发丝粟
háo fà sī sù
Những điều rất nhỏ nhặt, tinh tế
毫安
háo ān
Miliampe (đơn vị đo cường độ dòng điện, ...
毫巴
háo bā
Milibar (đơn vị đo áp suất, thường dùng ...
毫无二致
háo wú èr zhì
Hoàn toàn giống nhau, không có sự khác b...
毫无逊色
háo wú xùn sè
Không thua kém chút nào, hoàn toàn ngang...
毫毛不犯
háo máo bù fàn
Không đụng chạm hay làm tổn hại dù là nh...
máo
Lông dài của động vật như bò Tây Tạng, d...
tóng
Lông tơ mềm mịn của một số loài động vật...
氄毛
rǒng máo
Lông mao mềm mịn, đặc biệt là ở chim non...
Một loại vải dày dặn làm từ len (thường ...
氆氇
pǔ lu
Vải len dệt thủ công của người Tạng, thư...
Một loại thảm dệt đẹp, thường dùng trong...
氍毹
qú shū
Một loại thảm len dày và mềm thường dùng...
氏族
shì zú
Gia tộc, dòng họ; nhóm người có chung tổ...
民不堪命
mín bù kān mìng
Nhân dân không thể chịu đựng được sự cai...
民不畏死
mín bù wèi sǐ
Nhân dân không còn sợ chết (do sự áp bức...
民不聊生
mín bù liáo shēng
Nhân dân không còn cách nào sống nổi (do...
民保于信
mín bǎo yú xìn
Nhân dân được bảo vệ nhờ sự tín nhiệm.
民和年丰
mín hé nián fēng
Dân hòa thuận, mùa màng bội thu (ý nói đ...
民和年稔
mín hé nián rěn
Dân hòa thuận, năm được mùa (giống 'dân ...

Showing 15661 to 15690 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...