Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15661 to 15690 of 28899 total words

毫发丝粟
háo fà sī sù
Những điều rất nhỏ nhặt, tinh tế
毫安
háo ān
Miliampe (đơn vị đo cường độ dòng điện, ...
毫巴
háo bā
Milibar (đơn vị đo áp suất, thường dùng ...
毫无二致
háo wú èr zhì
Hoàn toàn giống nhau, không có sự khác b...
毫无逊色
háo wú xùn sè
Không thua kém chút nào, hoàn toàn ngang...
毫毛不犯
háo máo bù fàn
Không đụng chạm hay làm tổn hại dù là nh...
máo
Lông dài của động vật như bò Tây Tạng, d...
tóng
Lông tơ mềm mịn của một số loài động vật...
氄毛
rǒng máo
Lông mao mềm mịn, đặc biệt là ở chim non...
Một loại vải dày dặn làm từ len (thường ...
氆氇
pǔ lu
Vải len dệt thủ công của người Tạng, thư...
Một loại thảm dệt đẹp, thường dùng trong...
氍毹
qú shū
Một loại thảm len dày và mềm thường dùng...
氏族
shì zú
Gia tộc, dòng họ; nhóm người có chung tổ...
民不堪命
mín bù kān mìng
Nhân dân không thể chịu đựng được sự cai...
民不畏死
mín bù wèi sǐ
Nhân dân không còn sợ chết (do sự áp bức...
民不聊生
mín bù liáo shēng
Nhân dân không còn cách nào sống nổi (do...
民保于信
mín bǎo yú xìn
Nhân dân được bảo vệ nhờ sự tín nhiệm.
民和年丰
mín hé nián fēng
Dân hòa thuận, mùa màng bội thu (ý nói đ...
民和年稔
mín hé nián rěn
Dân hòa thuận, năm được mùa (giống 'dân ...
民困国贫
mín kùn guó pín
Dân khốn khổ, nước nghèo nàn (miêu tả tì...
民安国泰
mín ān guó tài
Dân an cư, nước thái bình (miêu tả đất n...
民安物阜
mín ān wù fù
Dân an cư, vật chất phong phú (miêu tả c...
民富国强
mín fù guó qiáng
Dân giàu, nước mạnh (miêu tả quốc gia th...
民康物阜
mín kāng wù fù
Dân khỏe mạnh, vật chất phong phú (miêu ...
民心不壹
mín xīn bù yī
Lòng dân không đồng nhất (ý nói ý kiến c...
民怨沸腾
mín yuàn fèi téng
Oán giận của dân chúng dâng cao (miêu tả...
民意
mín yì
Ý kiến, nguyện vọng của nhân dân
民歌
mín gē
Dân ca (bài hát do người dân sáng tác và...
民警
mín jǐng
Cảnh sát nhân dân (cảnh sát chịu trách n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...