Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫无逊色
Pinyin: háo wú xùn sè
Meanings: Not inferior in any way, completely equal, Không thua kém chút nào, hoàn toàn ngang nhau, 表示比得上,丝毫不差。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 尢, 孙, 辶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 表示比得上,丝毫不差。
Grammar: Thường dùng để so sánh hai đối tượng với nhau, nhấn mạnh sự tương đương hoặc vượt trội.
Example: 她的表现和专业人士相比毫无逊色。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn hé zhuān yè rén shì xiāng bǐ háo wú xùn sè 。
Tiếng Việt: Phong cách biểu diễn của cô ấy không thua kém gì chuyên gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thua kém chút nào, hoàn toàn ngang nhau
Nghĩa phụ
English
Not inferior in any way, completely equal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示比得上,丝毫不差。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế