Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 氍毹

Pinyin: qú shū

Meanings: A thick and soft woolen carpet, often used in artistic performances., Một loại thảm len dày và mềm thường dùng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật., ①毛织的布或地毯,旧时演戏多用来铺在地上,故此“氍毹”或“红氍毹”常借指舞台。[例]厅正面屏开孔雀,地匝氍毹,都是锦绣桌帏,妆花椅甸。——《金瓶梅词话》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 毛, 瞿, 俞

Chinese meaning: ①毛织的布或地毯,旧时演戏多用来铺在地上,故此“氍毹”或“红氍毹”常借指舞台。[例]厅正面屏开孔雀,地匝氍毹,都是锦绣桌帏,妆花椅甸。——《金瓶梅词话》。

Grammar: Là một danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sân khấu hoặc nghệ thuật truyền thống.

Example: 演员在氍毹上表演。

Example pinyin: yǎn yuán zài qú shū shàng biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Diễn viên biểu diễn trên tấm thảm 'qú shū'.

氍毹 - qú shū
氍毹
qú shū

📷 Mới

氍毹
qú shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại thảm len dày và mềm thường dùng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật.

A thick and soft woolen carpet, often used in artistic performances.

毛织的布或地毯,旧时演戏多用来铺在地上,故此“氍毹”或“红氍毹”常借指舞台。厅正面屏开孔雀,地匝氍毹,都是锦绣桌帏,妆花椅甸。——《金瓶梅词话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...