Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫克

Pinyin: háo kè

Meanings: Milligram (unit of mass, equal to 1/1000 of a gram), Miligam (đơn vị đo lường khối lượng, bằng 1/1000 gram), ①米制质量和重量单位,等于1/1000克。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 儿, 古

Chinese meaning: ①米制质量和重量单位,等于1/1000克。

Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị đo lường, thường dùng trong các lĩnh vực y học, hóa học.

Example: 这种药物的剂量是50毫克。

Example pinyin: zhè zhǒng yào wù de jì liàng shì 5 0 háo kè 。

Tiếng Việt: Liều lượng của loại thuốc này là 50 miligam.

毫克
háo kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miligam (đơn vị đo lường khối lượng, bằng 1/1000 gram)

Milligram (unit of mass, equal to 1/1000 of a gram)

米制质量和重量单位,等于1/1000克

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...