Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛骨耸然
Pinyin: máo gǔ sǒng rán
Meanings: Similar to 毛骨竦然, causing a shudder from fear., Ý nghĩa tương tự như 毛骨竦然, gây cảm giác rùng mình vì sợ hãi., 形容极度恐惧与惊慌。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“许武叠两个指头,说将出来。言无数句,使听者毛骨耸然。”[例]这笑,老赵听了,却~。——茅盾《过年》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 乚, 二, 月, 从, 耳, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 形容极度恐惧与惊慌。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“许武叠两个指头,说将出来。言无数句,使听者毛骨耸然。”[例]这笑,老赵听了,却~。——茅盾《过年》。
Grammar: Có thể thay thế cho 毛骨竦然 trong nhiều trường hợp.
Example: 看到那恐怖片的场景,真是让人毛骨耸然。
Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù piàn de chǎng jǐng , zhēn shì ràng rén máo gǔ sǒng rán 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh trong bộ phim kinh dị đó thật khiến người ta rùng mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự như 毛骨竦然, gây cảm giác rùng mình vì sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Similar to 毛骨竦然, causing a shudder from fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极度恐惧与惊慌。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“许武叠两个指头,说将出来。言无数句,使听者毛骨耸然。”[例]这笑,老赵听了,却~。——茅盾《过年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế