Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A type of beautiful woven carpet, often used in ancient palaces., Một loại thảm dệt đẹp, thường dùng trong cung đình thời xưa., ①(氍毹)毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上或台上,因此常用“氍毹”或“红氍毹”代称舞台。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 毛, 瞿

Chinese meaning: ①(氍毹)毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上或台上,因此常用“氍毹”或“红氍毹”代称舞台。

Hán Việt reading:

Grammar: Đây là danh từ chỉ vật, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古代宫廷用的氍很珍贵。

Example pinyin: gǔ dài gōng tíng yòng de qú hěn zhēn guì 。

Tiếng Việt: Thảm 'qú' dùng trong cung đình thời xưa rất quý giá.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại thảm dệt đẹp, thường dùng trong cung đình thời xưa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of beautiful woven carpet, often used in ancient palaces.

(氍毹)毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上或台上,因此常用“氍毹”或“红氍毹”代称舞台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氍 (qú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung