Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 氏族

Pinyin: shì zú

Meanings: Clan, lineage; a group of people sharing common ancestors., Gia tộc, dòng họ; nhóm người có chung tổ tiên., ①同“毡”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氏, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①同“毡”。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng khi đề cập đến lịch sử, xã hội học hay nhân chủng học.

Example: 这个村庄的人都是同一个氏族的成员。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de rén dōu shì tóng yí gè shì zú de chéng yuán 。

Tiếng Việt: Người dân trong ngôi làng này đều là thành viên của cùng một gia tộc.

氏族
shì zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia tộc, dòng họ; nhóm người có chung tổ tiên.

Clan, lineage; a group of people sharing common ancestors.

同“毡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...