Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民不畏死
Pinyin: mín bù wèi sǐ
Meanings: The people are no longer afraid of death (due to extreme oppression)., Nhân dân không còn sợ chết (do sự áp bức quá mức)., ①见“氇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 民, 一, 丿, 乀, 田, 𠄌, 匕, 歹
Chinese meaning: ①见“氇”。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tình trạng tuyệt vọng của người dân.
Example: 苛政猛于虎,民不畏死。
Example pinyin: kē zhèng měng yú hǔ , mín bú wèi sǐ 。
Tiếng Việt: Chính sách hà khắc còn hơn cả hổ dữ, khiến dân không còn sợ chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân dân không còn sợ chết (do sự áp bức quá mức).
Nghĩa phụ
English
The people are no longer afraid of death (due to extreme oppression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“氇”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế