Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民不堪命

Pinyin: mín bù kān mìng

Meanings: The people cannot endure the harsh rule., Nhân dân không thể chịu đựng được sự cai trị khắc nghiệt., ①(氃氋)见“氃”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 民, 一, 土, 甚, 亼, 叩

Chinese meaning: ①(氃氋)见“氃”。

Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái bất mãn cực độ của người dân dưới sự áp bức.

Example: 当时政府腐败,民不堪命。

Example pinyin: dāng shí zhèng fǔ fǔ bài , mín bù kān mìng 。

Tiếng Việt: Chính phủ thời đó tham nhũng, khiến nhân dân không thể chịu đựng nổi.

民不堪命
mín bù kān mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân dân không thể chịu đựng được sự cai trị khắc nghiệt.

The people cannot endure the harsh rule.

(氃氋)见“氃”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民不堪命 (mín bù kān mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung