Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民不聊生
Pinyin: mín bù liáo shēng
Meanings: The people have no way to survive (due to dire circumstances)., Nhân dân không còn cách nào sống nổi (do hoàn cảnh khốn khổ)., ①(氍毹)毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上或台上,因此常用“氍毹”或“红氍毹”代称舞台。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 民, 一, 卯, 耳, 生
Chinese meaning: ①(氍毹)毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上或台上,因此常用“氍毹”或“红氍毹”代称舞台。
Grammar: Thành ngữ, miêu tả sự khốn khó và bất lực của người dân.
Example: 战争导致民不聊生。
Example pinyin: zhàn zhēng dǎo zhì mín bù liáo shēng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhân dân không còn cách nào sinh sống được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân dân không còn cách nào sống nổi (do hoàn cảnh khốn khổ).
Nghĩa phụ
English
The people have no way to survive (due to dire circumstances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(氍毹)毛织的地毯,旧时演戏多用来铺在地上或台上,因此常用“氍毹”或“红氍毹”代称舞台
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế