Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 14851 to 14880 of 28899 total words

核能
hénéng
Năng lượng hạt nhân
核膜
hé mó
Màng nhân (trong tế bào).
根值
gēn zhí
Giá trị căn bản, gốc rễ của giá trị (thư...
根牢蒂固
gēn láo dì gù
Ăn sâu, bám rễ chắc chắn (dùng để chỉ nh...
根盘蒂结
gēn pán dì jié
Gốc rễ bám chặt, khó lay chuyển (dùng để...
根究
gēn jiū
Tìm hiểu kỹ càng, điều tra tận gốc nguyê...
根结盘据
gēn jié pán jù
Ăn sâu, bám rễ và phát triển mạnh mẽ (th...
根绝
gēn jué
Xóa bỏ hoàn toàn, dứt điểm
根蟠节错
gēn pán jié cuò
Rễ cây chằng chịt, rối rắm (biểu tượng c...
根连株拔
gēn lián zhū bá
Kéo cả gốc lẫn ngọn (biểu tượng cho việc...
格林兄弟
Gélín xiōngdì
Anh em nhà Grimm (nhà văn Đức nổi tiếng ...
格格不吐
gé gé bù tǔ
Nuốt lời, không dám nói ra
格格不纳
gé gé bù nà
Không chịu tiếp nhận, không đồng ý
格物
gé wù
Khảo sát sự vật, tìm hiểu bản chất
格物穷理
gé wù qióng lǐ
Khảo sát sự vật để hiểu hết mọi lý lẽ
格物致知
gé wù zhì zhī
Khảo sát sự vật để đạt được tri thức
格致
gé zhì
Nghiên cứu khoa học tự nhiên và thực ngh...
格里哥利
Gélǐgēlì
Tên riêng, Gregory (tên người)
格高意远
gé gāo yì yuǎn
Ý nghĩa cao cả và sâu xa
栽子
zāi zi
Cây con, cây giống
栽植
zāi zhí
Trồng cây, cấy cây
栽绒
zāi róng
Vải nhung dệt (thường dùng trong may mặc...
栽赃
zāi zāng
Vu khống, đổ tội cho người khác
桀傲不恭
jié ào bù gōng
Ngạo mạn, không biết kính trọng
桀傲不驯
jié ào bù xùn
Bướng bỉnh, không chịu khuất phục
桀敖不驯
jié áo bù xùn
Ngỗ ngược, không chịu khuất phục
桀犬吠尧
jié quǎn fèi yáo
Kẻ gian ác chống lại người hiền lành
桀纣
jié zhòu
Vua Trụ và vua Kiệt - biểu tượng của bạo...
桀贪骜诈
jié tān ào zhà
Ngang ngược và gian xảo (dùng để chỉ ngư...
桀骜
jié ào
Ngỗ nghịch, ngang ngược, không chịu khuấ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...