Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 格高意远
Pinyin: gé gāo yì yuǎn
Meanings: Lofty and profound meaning, Ý nghĩa cao cả và sâu xa, 指文章的格调高雅,含意深远。[出处]宋·王禹偁《送丁谓序》“去年得富春生孙何文数十篇,格高意远,大得六经旨趣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 各, 木, 亠, 冋, 口, 心, 音, 元, 辶
Chinese meaning: 指文章的格调高雅,含意深远。[出处]宋·王禹偁《送丁谓序》“去年得富春生孙何文数十篇,格高意远,大得六经旨趣。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi nội dung hoặc tác phẩm có giá trị tư tưởng cao.
Example: 这篇文章格高意远,值得细细品味。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng gé gāo yì yuǎn , zhí dé xì xì pǐn wèi 。
Tiếng Việt: Bài viết này có ý nghĩa cao cả và sâu sắc, đáng để suy ngẫm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa cao cả và sâu xa
Nghĩa phụ
English
Lofty and profound meaning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章的格调高雅,含意深远。[出处]宋·王禹偁《送丁谓序》“去年得富春生孙何文数十篇,格高意远,大得六经旨趣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế