Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格致

Pinyin: gé zhì

Meanings: Natural science and experimental studies, Nghiên cứu khoa học tự nhiên và thực nghiệm, ①“格物致知”的略语,考察事物的原理法则而总结为理性知识。[例]致知在格物,物格而后知至。——《礼记·大学》。*②清朝末年讲西学的人用它做物理、化学等自然科学的总称。[例]在这学堂里,我才知道世上还有所谓格致,算学,地理,历史,绘图和体操。——《呐喊》自序。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 各, 木, 攵, 至

Chinese meaning: ①“格物致知”的略语,考察事物的原理法则而总结为理性知识。[例]致知在格物,物格而后知至。——《礼记·大学》。*②清朝末年讲西学的人用它做物理、化学等自然科学的总称。[例]在这学堂里,我才知道世上还有所谓格致,算学,地理,历史,绘图和体操。——《呐喊》自序。

Grammar: Thường được dùng để chỉ lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật trong lịch sử Trung Quốc.

Example: 在近代中国,格致成为重要的学科。

Example pinyin: zài jìn dài zhōng guó , gé zhì chéng wéi zhòng yào de xué kē 。

Tiếng Việt: Trong Trung Quốc hiện đại, 'cách trí' trở thành môn học quan trọng.

格致
gé zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu khoa học tự nhiên và thực nghiệm

Natural science and experimental studies

“格物致知”的略语,考察事物的原理法则而总结为理性知识。致知在格物,物格而后知至。——《礼记·大学》

清朝末年讲西学的人用它做物理、化学等自然科学的总称。在这学堂里,我才知道世上还有所谓格致,算学,地理,历史,绘图和体操。——《呐喊》自序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...