Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 核心

Pinyin: hé xīn

Meanings: Core, central part of an issue or system., Phần quan trọng nhất, trung tâm của vấn đề hoặc hệ thống., ①中心;主要部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亥, 木, 心

Chinese meaning: ①中心;主要部分。

Grammar: Danh từ, thường đứng trước các danh từ khác để tạo thành cụm từ như 核心问题 (vấn đề cốt lõi).

Example: 这是整个计划的核心部分。

Example pinyin: zhè shì zhěng gè jì huà de hé xīn bù fen 。

Tiếng Việt: Đây là phần cốt lõi của toàn bộ kế hoạch.

核心
hé xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần quan trọng nhất, trung tâm của vấn đề hoặc hệ thống.

Core, central part of an issue or system.

中心;主要部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...